Có 2 kết quả:
温静 wēn jìng ㄨㄣ ㄐㄧㄥˋ • 溫靜 wēn jìng ㄨㄣ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet and gentle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quiet and gentle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0